I – THÔNG TIN CHUNG

Tên tiếng Hàn: 인제대학교

Tên tiếng Anh: Inje University

Năm thành lập: 1932

Địa chỉ: 197, Inje-ro, Gimhae-si, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea

Website: https://www.inje.ac.kr/

p03 92

Trường Đại học Đại học Inje (인제 대학교) là trường đại học tư thục được thành lập năm 1932, tọa lạc tại Gimhae, Hàn Quốc. Khởi nguồn lâu đời của Đại học Inje khởi đầu là phòng khám phẫu thuật “Phòng khám Paik” do bác sĩ In-Je Paik mở vào năm 1932. Sau đó ông đã quyên góp toàn bộ tài sản của mình và thành lập Bệnh viện Paik vào năm 1946, tổ chức phi lợi nhuận dân sự đầu tiên ở Hàn Quốc. Năm 1979 Trường Cao đẳng Y tế Inje mở cửa, và năm 1989 Trường Cao đẳng Inje được thăng cấp thành Đại học Inje, với Tiến sĩ Nakwhan Paik được nhậm chức Hiệu trưởng đầu tiên của Đại học Inje. Hiện tại, chủ tịch thứ 5 là Tiến sĩ Won-Ro Lee được bổ nhiệm vào tháng 9 năm 2010.

Đại học Inje được thành lập bởi Bệnh viện Paik, cơ sở tư nhân đầu tiên vì lợi ích công cộng ở Hàn Quốc. Sứ mệnh thành lập của trường Đại học Inje là “cứu thế giới thông qua các hoạt động y tế nhân đạo, với lòng nhân từ và phẩm hạnh”. Lòng nhân từ và đức hạnh vẫn là nguyên lý trọng tâm nhất của giáo dục Inje, trên cơ sở đó giáo dục con người có thể được định hình và hoàn thiện. Khái niệm nhân từ chỉ hoàn chỉnh khi được kết hợp đầy đủ với khái niệm chính trực, lịch sự và trí tuệ. Bốn đức tính này là những đức tính cơ bản giúp một người phát triển như một cá nhân hoàn hảo.

Đại học Inje nhằm mục đích nuôi dưỡng những tài năng có trình độ với nhân cách xuất sắc và trí tuệ định hướng hội tụ theo yêu cầu của xã hội tương lai. Ngoài việc giảng dạy những kiến thức chuyên môn, Đại học Inje cung cấp nhiều cơ hội giáo dục và mở ra một chân trời học thuật mới nhằm nâng cao năng lực của sinh viên có thể tự do tham gia vào các cuộc thảo luận học thuật và dẫn đầu tương lai.

Đại học Inje gồm 11 trường cao đẳng (44 khoa) và 6 trường sau đại học (các ngành tổng quát, quản lý, giáo dục, chăm sóc sức khỏe, phúc lợi xã hộim, hội tụ ngành)
Sinh viên: Tổng số 13.720 (12.370 sinh viên đại học, 1.350 sinh viên tốt nghiệp)
Đội ngũ giảng viên và nhân viên: Tổng số 1.394 (993 khoa, 274 nhân viên, 127 trợ lý)
Kích thước khuôn viên: 310,933㎡
Các tòa nhà: Indang Hall và 20 tòa nhà
Cựu sinh viên: Tổng số 66.278 (55.242 sinh viên chưa tốt nghiệp, 11.036 sinh viên tốt nghiệp)

 

II – CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

1. Chương trình tiếng Hàn:

Đào tạo theo trình độ từ cấp 1 đến cấp 6, một năm có 4 kỳ.

Lớp Chương trình giảng dạy
Sơ cấp 1 Nguyên âm, phụ âm tiếng Hàn, phát âm đúng.

Đặt câu, viết câu cơ bản.

Ngữ pháp, ngữ cảnh sử dụng.

Học từ vựng cơ bản về động từ, danh từ, tính từ, trợ từ,…

Giao tiếp cơ bản về một số chủ đề trong cuộc sống thường ngày như chào hỏi, tự giới thiệu bản thân, gọi điện thoại, di chuyển đi lại, mua hàng, đi siêu thị,…

Sơ cấp 2 Phát triển vốn từ nhiều hơn lớp sơ cấp 1.

Giao tiếp tự nhiên, tự tin, đúng ngữ pháp, đúng ngữ cảnh.

Đặt câu, viết câu dài hơn với ngữ pháp thông dụng hơn.

Trôi chảy giới thiệu bản thân, chào hỏi và hỏi thăm một cách trôi chảy.

Trung cấp 1 Nội dung lớp học ngoài bổ sung từ vựng và ngữ pháp, học sinh còn được tiếp cận với các kiến thức về văn hóa, xã hội Hàn Quốc để có thể đào sâu cuộc trò chuyện với người Hàn.

Học thêm về các ngày lễ, phong tục, nét truyền thống ở Hàn Quốc.

Ngữ pháp trung cấp, đặt câu dài hơn với các liên từ phức tạp.

Trung cấp 2 Đảm bảo giao tiếp suôn sẻ trong đời sống thường nhật như tự đi mua sắm, hỏi giá và trả giá, hỏi đường, hiểu rõ phương hướng và có thể tự đi taxi, tự di chuyển bằng phương tiện giao thông công cộng chỉ với việc đọc hiểu bảng biểu,…

Giao tiếp, trò chuyện với người Hàn tự tin, giới thiệu đầy đủ về bản thân và gia đình, đất nước.

Viết về ước mơ, mong muốn, nguyện vọng. Phát triển kỹ năng viết thông qua các bài tập viết câu và viết đoạn văn theo từng chủ đề.

Đọc sách, báo ở mức độ hiểu cơ bản.

Cao cấp 1 Tập trung giảng dạy về thực hành giao tiếp, giáo viên tương tác với học viên với tốc độ nói bình thường như người Hàn giao tiếp hàng ngày.

Thảo luận, trao đổi, viết báo cáo, đảm bảo khả năng viết đáp ứng câu 54 đề thi Topik.

Tiếp cận và nghe hiểu thông tin từ báo đài, truyền hình.

Giao tiếp thông thạo và sử dụng ngữ pháp đa dạng.

Học ngữ pháp cao cấp, hiểu rõ cấu trúc câu.

Cao cấp 2 Tự tin trao đổi với giáo viên và linh hoạt ứng đáp.

Nắm rõ kiến thức về văn hóa Hàn, xã hội Hàn.

Diễn đạt trôi chảy bằng văn viết, có thể viết luận, bày tỏ quan điểm, thể hiện đúng cấu trúc câu, lập thành bài văn hoàn chỉnh.

Tự tin nhập học đại học, thạc sĩ và đảm bảo nghe hiểu kiến thức từ giảng viên, đọc hiểu sách, giáo trình.

 

2. Chương trình học đại học:

Chuyên ngành đào tạo chủ yếu và học phí:

1. 호텔외식조리과(Ngành nấu ăn)/ Học phí: 2.970.000won
2. 바리스타과 (Ngành pha chế/ Học phí: 2.884.000won
3. 미용과 (Ngành làm đẹp)/ Học phí: 2.990.000won
4. 호텔관광과 (Quản trị du lịch khách sạn)/ Học phí: 2.884.000won
5. 항공운항과 (Ngành vận hành hàng không)/ Học phí: 2.977.000won

Hệ thống khoa ngành cụ thể của trường:

 

09 guide 200902

 

3. Chương trình sau đại học (thạc sĩ):

Các chuyên ngành đào tạo phát triển kiến thức chuyên sâu từ hệ đại học.

 

Một số hình ảnh tại trường: 

jjjj

122785 125575 592

unnamed 1 1

 

III – HỌC BỔNG

Xem cụ thể ở ĐÂY

 

IV – HỒ SƠ NHẬP HỌC

STT Hồ sơ
1 Giấy đăng ký nhập học
2 Giới thiệu bản thân và kế hoạch học tập
3 Hộ chiếu
4 Giấy khai sinh/Trích lục khai sinh
5 CMND
6 Bằng tốt nghiệp THPT
7 Bảng điểm cấp THPT
8 Bằng tốt nghiệp CĐ/ĐH
9 Bảng điểm CĐ/ĐH
10 CMND Bố
11 CMND Mẹ
12 Xác nhận thu nhập bố mẹ
13 Sổ hộ khẩu
14 Cam kết bảo lãnh tài chính
15 Giấy khám sức khỏe
16 Ảnh 3×4 (4 tấm)

Mọi thông tin thắc mắc cần tư vấn về du học Hàn Quốc hãy để lại thông tin tư vấn tại đây để đội ngũ tư vấn của YT KOREA tư vấn đến bạn thông tin cụ thể và nhanh nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *