I. THÔNG TIN CHUNG 

>> Tên tiếng Anh: Seoul Women’s University
>> Tên tiếng Hàn:서울여자대학교 
>> Địa chỉ: 621 Hwarang-ro, Gongneung 2(i)-dong, Nowon-gu, Seoul, Hàn Quốc
>> Hiệu trưởng: CHUN Hei-JungKwang-ja Rhee
>> Ngày thành lập: 12 tháng 12, 1960
Đại học Nữ sinh Seoul được thành lập để nuôi dưỡng các nữ lãnh đạo có trí tuệ, đức độ và kỹ năng, những người có thể đóng vai trò tiên phong và đóng góp to lớn cho sự phát triển thịnh vượng của quốc gia. Trường cung cấp sự cân bằng giữa giáo dục tri thức, giáo dục đạo đức và giáo dục kỹ thuật dựa trên tinh thần Cơ đốc giáo.
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN NGÀNH D2: 
1. Điều kiện nhập học: 
+ Bố mẹ đều cư trú ngoài Hàn Quốc và chứng minh đủ điều kiện kinh tế cho con đi du học. 
+ Tốt nghiệp cấp 3 trở lên với điểm trung bình trên 6.5.
+ Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên. (hệ đại học) 
+ + Đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4 (hệ sau đại học) 
2. Giới thiệu khoa và học:
Khoa Chuyên ngành Học phí
Chuyênngành tự do – Khoa học Xã hội và Nhân văn
– Khoa học Tự nhiên
3,490,000 KRW
Nhân văn – Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
– Ngôn ngữ và Văn học Anh
– Ngôn ngữ và Văn học Pháp
– Ngôn ngữ và Văn học Đức
– Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc
– Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản
– Lịch sử
– Thiên Chúa giáo
 3,490,000 KRW
Khoa học Xã hội – Kinh tế
– Khoa học thư viện
– Phúc lợi Xã hội & Trẻ em
– Hành chính
– Tâm lý Giáo dục
– Giáo dục thể chất
– Truyền thông và Hình ảnh
 3,490,000 KRW
Khoa học Tự nhiên – Toán học
– Cảnh quan và trồng trọt
– Hóa học và Môi trường sống (Hóa học, Khoa học Kỹ thuật môi trường sống)
– Hệ thống ứng dụng thực phẩm (Khoa học kỹ thuật thực phẩm, Dinh dưỡng thực phẩm)
 4,189,000 KRW
Tổng hợp công nghiệp tương lai – Quản trị kinh doanh  3,490,000 KRW
– Công nghiệp thời trang
– Truyền thông kỹ thuật số
– Bảo mật Thông tin
– Phần mềm tổng hợp
– Thiết kế công nghiệp  4,886,000 KRW
 Art & Design – Nghệ thuật hiện đại
– Công nghệ
– Visual Design
 4,886,000 KRW
Chuyên ngành tổng hợp liên quan (chuyên ngành thêm) – Sáng tác văn nghệ
– Bảo tàng học
– Quốc tế học
– Thanh thiếu niên học
– Dữ liệu học
– Human services
– An toàn công cộng
– Smart Health Care
– Quản lý Kỹ thuật số
– Thiết kế Nghệ thuật Môi trường đô thị
– Công nghiệp Văn hóa toàn cầu-MICE
– Bảo an doanh nghiệp
– Kỹ thuật mỹ phẩm sinh học
– Bioinfomatics
  • Chi phí năm 2021 và dự kiến có thể thay đổi.
  • Phí xét duyệt 458.000won (chỉ đóng 1 lần duy nhất khi nhập học và không được hoàn trả). 

3. Chế độ học bổng: 

– Học bổng đầu vào; Tất cả tân sinh viên đều nhận 50% học bổng. 

– Học bổng Topik: 
+ Topik 6: Hỗ trợ sinh hoạt phí 2.000.000won.
+ Topik 5: Hỗ trợ sinh hoạt phí 1.500.000won.
+ Topik 4: Hỗ trợ sinh hoạt phí 1.000.000won.
– Học bổng thành tích từ kỳ học thứ 2: 

+ GPA từ 2.0~2.5 giảm 30% học phí

+ GPA từ 3.0~3.5 giảm 40% học phí

+ GPA từ 3.5~4.0 giảm 60% học phí

+ GPA từ 4.0~4.5 giảm toàn bộ học phí

Lưu ý:

+ Áp dụng cho người tham gia BHYT và hoàn thành 14 tín chỉ/kỳ trở lên.

 

4. Hồ sơ nhập học: 

  1. Đơn xin học tập (theo mẫu trường)
  2. Bằng tốt nghiệp và học bạ. 
  3. Giới thiệu bản thân (có thể viết bằng tiếng Anh và tiếng Hàn) 
  4. Bản sao Chứng Minh Thư của bố mẹ và bản thân. 
  5. Bản sao sổ hộ khẩu.
  6. Bản sơ yếu lý lịch có xác nhận chính quyền địa phương.
  7. Chứng chỉ ngoại ngữ (nếu có).
  8. Giấy chứng minh tài chính du học
  9. Thu nhập của người bảo lãnh tài chính du học
  10. 05 ảnh 3×4cm
  11. Bản sao hộ chiếu.
  12. Riêng với ngành nghệ thuật và thiết kế, ứng viên cần gửi kèm sản phẩm liên quan đến chuyên môn ngành học đã đăng ký (Trình bày khi phỏng vấn).

 

Lưu ý:

  • Các tài liệu đều phải dịch thuật sang tiếng Hàn hoặc Anh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *