I. THÔNG TIN CHUNG 

>> Tên tiếng Hàn: 제주국제대학교

>> Tên tiếng Anh: Jeju International University

>> Năm thành lập: 1972

>> Địa chỉ: 63309 제주특별자치도 제주시 516로 2870(영평동)

> Website: https://www.jeju.ac.kr/

 

                                                                                                                                          

 

Trường đại học Jeju được thành lập với mục tiêu trở thành ‘trường đại học thú vị’ mang tới nhiều trải nghiệm mới lạ, bổ ích tới các bạn sinh viên trong nước và du học sinh quốc tế. Trường có thế mạnh về đào tạo các chuyên gia cao cấp trong lĩnh vực hàng không, nuôi dưỡng các nhân tài để đóng góp vào ngành công nghiệp hàng không tương lai của Jeju. Ngoài ra, trường cũng đẩy mạnh các chương trình trao đổi sinh viên giữa giữa các trường đại học tại các quốc gia khác trên thế giới.

 

 

 

II. THÔNG TIN VỀ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG D4: 

Trung tâm Giáo dục Quốc tế của trường được thành lập vào năm 2006. Chương trình học tiếng Hàn tập trung vào việc phát triển các chương trình giáo dục tiếng Hàn và trải nghiệm văn hóa mới cho người học thuộc nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới. Trường đang cung cấp các nội dung giáo dục tốt nhất và môi trường giáo dục đạt chuẩn quốc tế dựa trên đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất và các dịch vụ tiện ích dành cho du học sinh học tiếng tại trường.

 

Hình ảnh lớp học tiếng Hàn

1. Các thông tin cơ bản: 

 

Phân loại  Phí đăng ký  Học phí  Tổng 
1 năm học (4 kỳ) 50.000won 4.000.000won 4.050.000won
1 kỳ học (10 tuần) 50.000won 1.100.000won 1.150.000won

 

 

※ 1. Phí ký túc xá mỗi học kỳ 400.000won sẽ được thông báo khi xác nhận nhập học.

※ 2. Phí bảo hiểm y tế 130.000won (có thể thay đổi) sẽ được thông báo sau khi thẻ đăng ký người nước ngoài được cấp.

※ 3. Học phí và phí đăng ký có thể thay đổi theo chính sách mới của nhà trường.

 

 

 

2. Hồ sơ đăng ký: 

01. Đơn đăng ký nhập học (mẫu của trường)

02. Giới thiệu bản thân và kế hoạch học tập (mẫu của trường)

03. Đơn xác nhận đồng ý sử dụng thông tin (mẫu của trường)

04. Xác nhận tốt nghiệp

05. Xác nhận bảng điểm thành tích (học bạ)

06. Sổ hộ khẩu gia đình

07. Xác nhận thu nhập, tài chính gia đình (xác nhận công việc và thu nhập của bố mẹ + xác nhận tiền gửi tiết kiệm ngân hàng)

08. Xác nhận ngoại quốc (hộ chiếu và chứng minh thư của bản thân + chứng minh thư của bố mẹ)

 

*** Lưu ý: 

+ Các tài liệu đều phải được dịch sang tiếng Hàn hoặc Anh và có dấu xác nhận bản dịch thuật của bộ ngoại giao nước sở tại.

+ Trường có thể yêu cầu thêm các hồ sơ, giấy tờ khác nhau nhằm mục đích cung cấp thêm thông tin xét duyệt tư cách nhập học và cấp thị thực (visa) được tiến hành nhanh chóng.

 

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *