I. THÔNG TIN CHUNG:
- Tên tiếng Hàn: 계명문화대학교
- Tên tiếng Anh: Keimyung College University
- Thành lập năm: 1962
- Số lượng sinh viên: 5200
- Trường Tư Phục: 2/3/4 nă
- Website: ac.kr
Trường đại học văn hóa Kiemyung là trường đại học nằm tại thành phố Daegu được thành lập vào năm 1962. Để tạo điều kiện học tập tốt nhất cho du học sinh, trường ngày càng mở ra nhiều chương trình học thu hút du học sinh cùng với nhiều loại học bổng đa dạng hấp dẫn khác. Vậy chi tiết cụ thể về thông tin chuyên ngành tại trường như thế nào? Các bạn hãy tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN NGÀNH D2:
1 Điều kiện nhập học:
1. Tốt nghiệp THPT trở lên hoặc tương đương
2. Cả cha mẹ và người nộp đơn đều có quốc tịch nước ngoài
2. Thời gian tuyển sinh:
Thời gian tiếp nhận hồ sơ | Thời gian phỏng vấn | Thông báo kết quả | |
Đợt 1 | 2021.09.10 2021.10.04 |
2021.10.16 2021.10.17 |
2021.10.29 |
Đợt 2 | 2021.11.08 2021.11.22 |
2021.11.27 | 2021.12.03 |
Đợt 3 | 2021.12.30 2022.01.12 |
2022.01.19 | 2022.01.26 |
Lịch trình trên có thể thay đổi tùy theo chính sách từ Trung tâm Giáo dục Quốc tế của trường.
3. Giới thiệu khoa và học phí:
Lĩnh vực | Chuyên ngành | |
Khoa học Xã hội & Nhân văn | SNS marketing | |
Quản trị dịch vụ du lịch, lữ hành và ẩm thực | Khách sạn | |
Dịch vụ hàng không | ||
Kinh doanh nhà hàng | ||
Tổ chức sự kiện – Du lịch quốc tế | ||
Kế toán thuế vụ | ||
Quản trị kinh doanh | ||
Tư vấn phúc lợi xã hội | ||
Cảnh sát hành chính | ||
Văn hoá Hàn Quốc | ||
Giáo dục mầm non (hệ 3 năm) | ||
Khoa học Tự nhiên | Ngôn ngữ trị liệu (hệ 3 năm) | |
Dinh dưỡng thực phẩm | Dinh dưỡng thực phẩm | |
Nấu ăn | ||
Làm bánh kẹo | ||
Chăm sóc thú cưng | Thiết kế thời trang cho thú cưng | |
Quản lý thú cưng | ||
Khoa học Nông nghiệp | ||
Điều dưỡng (hệ 4 năm) | ||
Kỹ thuật | Kiến trúc nội thất
|
Thiết kế không gian 3d |
Kiến trúc | ||
An toàn môi trường – phòng cháy chữa cháy | ||
Khoa học Máy tính (hệ 3 năm) | ||
Điện tử – máy bay không người lái áp dụng trí tuệ nhân tạo AI drone | ||
Cơ khí | ||
Thông tin & truyền thông điện tử | ||
Nghệ thuật và Giáo dục Thể chất | Thiết kế thời trang | Thiết kế thời trang |
Marketing thời trang | ||
Thiết kế trực quan | ||
Thiết kế công nghiệp | ||
Thể dục thể thao | Thể dục | |
Taekwondo | ||
Golf | ||
Âm nhạc công diễn | Âm nhạc | |
Âm nhạc biểu diễn | ||
Nội dung số (Digital content) | Video sáng tạo | |
Hoạt hình, truyện tranh | ||
Game | ||
Thiết kế mẫu tóc | ||
Make up | ||
Làm đẹp, chăm sóc da | ||
Thiết kế móng (nail) | ||
Thương hiệu doanh nghiệp làm đẹp |
*** Học phí chuyên ngành:
Các ngành học | Học phí |
Khoa học Xã hội & Nhân văn | ~2,560,000 krw |
Khoa học Tự nhiên / Kỹ thuật / Nghệ thuật và Giáo dục Thể chất | ~3,118,000 krw |
4. Chế độ học bổng:
– Học bổng thành tích
Học bổng đầu vào | Các kỳ sau | ||
Điều kiện | Học bổng | Điều kiện | Học bổng |
TOPIK 2 | 20% | TOPIK 2 + GPA 2.0 | 20% |
TOPIK 3 | 40% | TOPIK 3 + GPA 2.5 | 30% |
TOPIK 4 | 50% | TOPIK 4 + GPA 2.5 | 50% |
TOPIK 5 | 70% | TOPIK 5 + GPA 2.5 | 70% |
TOPIK 6 | 80% | TOPIK 6 + GPA 2.5 | 100% |
Tất cả học sinh ngoại quốc khi nhập học tại trường đều sẽ được miễn phí nhập học.
– Học bổng sinh hoạt phí:
+ Học sinh năm nhất: 1.000.000 krw (chỉ cấp 1 lần duy nhất)
+ Học sinh năm hai: 500.000 krw (chỉ cấp 1 lần duy nhất)
– Học bổng ngôn ngữ:
+ Trong quá trình học đại học đạt lên Topik 4 -> thưởng 500.000 krw (chỉ cấp 1 lần duy nhất)
+ Sau khi có Topik đạt lên cấp độ Topik cao hơn -> thưởng tiếp 500.000 krw (chỉ cấp 1 lần duy nhất)
Ngoài ra còn nhiều các loại học bổng khác như ‘học bổng cho học sinh có người trong gia đình là cựu sinh viên trường’, ‘học bổng cho du học sinh tới từ quốc gia có thu nhập thấp’,…
5. Hồ sơ nhập học:
Stt | Hồ sơ | Ngoại quốc | Trong nước |
1 | Hộ chiếu + Chứng minh thư | ● | ● |
2 | Sổ tiết kiệm ngân hàng trên 18.000 $ | ● | ● |
3 | Học bạ + bằng tốt nghiệp cấp học gần nhất | ● | ● |
4 | Chứng minh thu nhập gia đình + nghề nghiệp | ● | ● |
5 | Hộ khẩu | ● | ● |
6 | Chứng minh thư của bố và mẹ | ● | ● |
7 | Giấy khai sinh | ● | ● |
8 | Giấy xác nhận năng lực ngoại ngữ | ● | ● |
9 | Chứng nhận hoàn thành lớp học + chuyên cần của lớp học tiếng | – | ● |
10 | Đăng ký nhập học | ● | ● |
11 | Đơn xác nhận dịch thuật ( mẫu trường ) | ● | – |
12 | Phí thay đổi thị thực visa 130.000 won | – | ● |
13 | Hợp đồng nhà | – | ● |
Lưu ý:
- Các tài liệu đều phải dịch thuật sang tiếng Hàn hoặc Anh.
Vậy là chúng ta đã vừa tìm hiểu thông tin về chương trình học chuyên ngành của trường Keimyung College University. Các bạn hãy để lại thắc mắc bên dưới để được hỗ trợ 24/7.